Có 2 kết quả:
節能 jié néng ㄐㄧㄝˊ ㄋㄥˊ • 节能 jié néng ㄐㄧㄝˊ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to save energy
(2) energy-saving
(2) energy-saving
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to save energy
(2) energy-saving
(2) energy-saving
Bình luận 0